Leaderboard
Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Chí Hùng
d28
| 1844.57 | 29 | |
2 |
Nguyễn Tấn Phát
d28
| 1705.77 | 26 | |
3 |
Nguyễn Văn Tuấn
d14
| 1501.16 | 22 | |
4 |
Lê Quang Nghị
d20
| 1463.04 | 21 | |
5 |
Nguyễn Hữu Đạt
d14
| 1407.95 | 21 | |
6 |
Nguyễn Quân Bảo
d20
| 1400.17 | 20 | |
7 |
Nguyễn Bá Dương
d26
| 1209.35 | 15 | |
8 |
Nguyễn Minh Quang
d14
| 1086.80 | 14 | |
9 |
Phạm Đức Trí
d14
| 1008.34 | 14 | |
10 |
Trần Tùng Linh
d20
| 976.90 | 14 | |
12 |
Nguyễn Mai Ngọc
d26
| 760.46 | 12 | |
13 |
Nguyễn Đình Hoài Tuân
d26
| 696.27 | 12 | |
14 |
Trần Khánh Toàn
d26
| 668.30 | 9 | |
15 |
Nguyễn Quang Dũng
d26
| 659.38 | 8 | |
16 |
Phàng Quý Trọng
d26
| 628.11 | 12 | |
18 |
Nguyễn Hữu Hoàng Việt
d14
| 578.45 | 6 | |
19 |
Nguyễn Hoàng
d26
| 519.98 | 11 | |
20 |
Lê Ngọc Dũng
d20
| 487.52 | 10 | |
21 |
Lê Đức Hoàng Thành
d26
| 476.14 | 5 | |
22 |
Lại Trường Giang
d20
| 437.57 | 7 | |
23 |
Nguyễn Văn Quốc
d20
| 428.90 | 5 | |
24 |
Lê Đình Dũng
d14
| 371.77 | 5 | |
25 |
Dương Hồng Quân
d20
| 362.30 | 5 | |
27 |
Nguyễn Công Đạt
d20
| 295.52 | 4 | |
27 |
Trần Triết Trí
d26
| 295.52 | 4 | |
29 |
Trần Tuấn
d20
| 279.77 | 6 | |
31 |
Dương Hà Minh
d26
| 49.56 | 3 | |
32 |
Chung Tất Tiến
d26
| 0.00 | 0 | |
32 |
Lò Văn Nam
d14
| 0.00 | 0 |