Leaderboard
Rank | Username | Points ▾ | Problems count | |
---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Bá Dương
d26
| 1329.78 | 15 | |
2 |
Nguyễn Mai Ngọc
d26
| 1174.89 | 14 | |
3 |
Trường
d26
| 927.42 | 10 | |
3 |
Hoàng Thanh Tùng
d26
| 927.42 | 10 | |
5 |
Nguyễn Đình Hoài Tuân
d26
| 885.30 | 12 | |
6 |
Trần Khánh Toàn
d26
| 839.85 | 9 | |
6 |
Ngô Tuấn Khanh
d26
| 839.85 | 9 | |
8 |
Nguyễn Văn Hưng
d26
| 824.03 | 11 | |
9 |
Nguyễn Hoàng Anh
d26
| 759.82 | 9 | |
10 |
Phạm Đình Nguyễn Hoàng
d26
| 759.04 | 9 | |
11 |
Trần Triết Trí
d26
| 753.66 | 9 | |
12 |
Duy
d26
| 750.95 | 8 | |
13 |
Dương Hà Minh
d26
| 744.30 | 10 | |
14 |
Ngô Duy Quang
d26
| 740.50 | 9 | |
15 |
Nguyễn Quang Dũng
d26
| 708.45 | 9 | |
16 |
Lê Đức Hoàng Thành
d26
| 706.63 | 9 | |
17 |
Bùi Thanh Thuận
d26
| 687.73 | 8 | |
18 |
Bùi Ngọc Đức
d26
| 687.60 | 9 | |
19 |
Hồ Nguyễn Hoàng Nghĩa
d26
| 660.71 | 7 | |
20 |
Bùi Trần Chung
d26
| 660.44 | 8 | |
21 |
Rman Linh Nam
d26
| 645.00 | 8 | |
22 |
Trần Văn Hào
d26
| 642.24 | 7 | |
23 |
Nguyễn Minh Thuận
d26
| 614.82 | 7 | |
24 |
Đào Xuân Quang Đạt
d26
| 578.45 | 6 | |
26 |
An Ngọc Lâm
d26
| 198.61 | 2 | |
28 |
Phàng Quý Trọng
d26
| 0.00 | 0 | |
28 |
Đinh Min
d26
| 0.00 | 0 | |
28 |
Trần Việt Hoàng
d26
| 0.00 | 0 | |
28 |
Trần Tùng Linh
d20
| 0.00 | 0 | |
28 |
Cà Duy Thuật
d28
| 0.00 | 0 |